Học viện Công nghệ Red Deer Polytechnic – Alberta, Canada

Red Deer Polytechnic (RDP) là một cơ sở giáo dục đại học nổi bật tại thành phố Red Deer, Alberta, Canada. Trường mang đến các chương trình học đại học, chứng chỉ, và các khóa học nghề, đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cùng với các chương trình học, RDP cũng mang đến một môi trường học tập thân thiện, hiện đại với các cơ sở vật chất đầy đủ, hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện.

Giới thiệu tổng quan về trường RDP

Vị trí địa lý

RDP tọa lạc tại thành phố Red Deer, giữa Calgary và Edmonton, là một địa điểm lý tưởng cho sinh viên yêu thích sự hòa quyện giữa không gian đô thị và thiên nhiên. Thành phố có dân số khoảng 100.000 người, tạo ra một môi trường sống gần gũi, sôi động và thân thiện. Sinh viên có thể dễ dàng kết nối với cộng đồng và tham gia các hoạt động ngoại khóa.

Đặc điểm nổi bật

🍁 Chương trình đào tạo đa dạng với các cơ hội thực tập và học hỏi trong môi trường thực tế.

🍀 Tỷ lệ tuyển dụng cao, với 91% sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 6 tháng.

🍁 Các chương trình học tại RDP tích hợp nhiều cơ hội học tập ứng dụng, giúp sinh viên phát triển kỹ năng nghề nghiệp.

🍀 Hệ thống hỗ trợ sinh viên toàn diện, bao gồm lớp học nhỏ và hỗ trợ sức khỏe học thuật.

🍁 RDP còn cung cấp các cơ hội học bổng với tổng giá trị lên đến 2 triệu đô la mỗi năm.

Chương trình học và các ngành đào tạo tại trường 

Red Deer Polytechnic có chương trình đào tạo đa dạng, với hơn 80 chương trình khác nhau trong các lĩnh vực học tập, bao gồm chứng chỉ, bằng cấp, bằng cử nhân và các chương trình sau đại học. Với mục tiêu phát triển các kỹ năng chuyên môn và nghề nghiệp của sinh viên, mỗi chương trình đào tạo tại trường được thiết kế để đảm bảo chất lượng học thuật cao.

Chương trình học

Red Deer Polytechnic mang đến cho sinh viên sự lựa chọn đa dạng với 11 chương trình học:

  • Business – Kinh doanh
  • Computer & Information Technologies – Công nghệ máy tính và thông tin
  • Continuing Education & Corporate Training – Giáo dục  chuyển tiếp, thực tập doanh nghiệp
  • Creative Arts – Nghệ thuật Sáng tạo
  • Education – Giáo dục
  • Engineering Technologies – Công nghệ Kỹ thuật
  • Health Sciences –  Sức khỏe
  • Humanities & Social Sciences – Khoa học Xa hội và Nhân văn
  • Sciences – Khoa học
  • Trades & Apprenticeships – Nghề và Đào tạo Nghề
  • Youth Programs – Chương trình Dành cho Thanh thiếu niên

Cơ sở vật chất

Red Deer Polytechnic, với cơ sở chính tọa lạc tại số 100 Donald Boulevard, Red Deer, Alberta, sở hữu một hệ thống cơ sở vật chất hiện đại và đa dạng, phục vụ tối đa nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên. Trường có tòa nhà chính và Trung tâm thể thao Canada Gary W. Harris, nơi trang bị các tiện ích thể thao tiên tiến như phòng gym và sân thể thao trong nhà, ngoài trời, giúp sinh viên duy trì sức khỏe và tham gia các hoạt động thể chất.

Các phòng học tại trường rộng rãi, trang bị đầy đủ công nghệ hiện đại để hỗ trợ giảng dạy hiệu quả. Ngoài ra, trường còn đầu tư vào các khu học tập nhóm và không gian sáng tạo để khuyến khích sự hợp tác và đổi mới. Các phòng thí nghiệm chuyên ngành, xưởng thực hành và khu vực nghiên cứu khoa học cũng được trang bị đầy đủ thiết bị, phục vụ các chương trình đào tạo kỹ thuật và khoa học, mang lại một môi trường học tập chuyên nghiệp và năng động.

Bên cạnh cơ sở chính, Red Deer Polytechnic còn sở hữu bốn khuôn viên và một khu ký túc xá tại Millennium Centre, 4909 49 Street, nằm ngay tại trung tâm thành phố.

Hoạt động ngoại khóa

Để tăng cường đời sống sinh viên, trường cũng cung cấp hơn 20 câu lạc bộ và hội nhóm, tổ chức 375 sự kiện hỗ trợ học thuật, thể chất và sức khỏe, mang đến không gian sinh hoạt năng động và cơ hội phát triển toàn diện cho sinh viên.

Cơ sở vật chất hiện đại với các phòng thực hành, thư viện… đảm bảo đầy đầy đủ nhu cầu học tập và sinh hoạt của sinh viên

Nhà ở cho sinh viên

Trường chú trọng đến môi trường sống học tập và sinh hoạt thoải máicủa sinh viên qua các ký túc xá tiện nghi, nhà ăn. Ký túc xá được trang bị hệ thống an ninh hiện đại và có nhân viên hỗ trợ sinh viên trong các vấn đề hàng ngày. Sinh viên có thể chọn sinh sống tại các địa điểm sau:

  • Campus của trường
  • Nhà ở ngoài trường
  • Mạng lưới nhà dân Canada (CHN)
  • Chỗ ở ngắn hạn tại cácký túc xá studio của RDP
Loại Căn Hộ Chi Phí Mùa Học Chi Phí Mùa Xuân & Hè Chi Tiết
Four Bedroom Tower $2,340 (Mùa Thu) / $2,340 (Mùa Đông) $585/tháng Phòng 4 người, bếp, phòng khách, 1 phòng tắm, có chỗ đậu xe, trong tòa nhà chính.
Four Bedroom Cluster $2,700 (Mùa Thu) / $2,700 (Mùa Đông) $675/tháng Phòng 4 người, bếp, phòng khách, 2 phòng tắm, gần tòa nhà chính, có chỗ đậu xe.
Four Bedroom Block $2,900 (Mùa Thu) / $2,900 (Mùa Đông) $725/tháng Phòng 4 người, bếp, phòng khách, 2 phòng tắm, rộng rãi, có chỗ đậu xe gần căn hộ.
Two Bedroom Cluster $2,940 (Mùa Thu) / $2,940 (Mùa Đông) $735/tháng Phòng 2 người, bếp, phòng khách, 1 phòng tắm, trong khu yên tĩnh, có chỗ đậu xe.
Studio Suite – Barrier Free $3,500 (Mùa Thu) / $3,500 (Mùa Đông) $875/tháng Căn hộ đơn, dễ tiếp cận xe lăn, bếp & phòng khách chung, thang máy.
Two Bedroom – Barrier Free $2,940 (Mùa Thu) / $2,940 (Mùa Đông) $735/tháng Phòng 2 người, bếp, phòng khách, 1 phòng tắm, có khu giặt ủi chung, gần lớp học.

 

Với nhiều sựa chọn từ phòng dành cho 4 người đến phòng đôi và phòng đơn
Với nhiều sự chọn từ phòng dành cho 4 người đến phòng đôi và phòng đơn

Học phí

Chương trình tín chỉ:

Với các lĩnh vực học đa dạng, từ quản trị kinh doanh, chăm sóc sức khỏe đến giáo dục và công nghệ. Học phí và các khoản phí khác cho mỗi chương trình có sự khác biệt, tùy vào độ dài và tính chất của khóa học. (Từ 15,000- 25,000 CAD). Với các chương trình tiêu biểu và các ngành nổi bật sau:

Chương Trình Tín Chỉ

Tên Chương Trình Tín Chỉ (Billing Credits) Học Phí (Tuition)
Chuyên Viên Hành Chính 39 $17,511
Chứng Chỉ Kinh Doanh 32 $16,000
Giáo Dục Mầm Non và Chăm Sóc Trẻ 35 $17,815
Trợ Giúp Giáo Dục 37 $18,833
Trợ Lý Chăm Sóc Sức Khỏe 36 $25,200
Trợ Lý Phòng Xét Nghiệm Y Khoa 30 $15,000
Chương Trình Dự Bị Y Tế 41 $18,655

Chương Trình Cao Đẳng (Diploma Programs)

Tên Chương Trình Năm (Year) Tín Chỉ (Billing Credits) Học Phí (Tuition)
Kinh Doanh 1 1 30 $15,000
Kinh Doanh 2 2 33 $16,500
Lập Trình Máy Tính 1 1 31 $13,454
Lập Trình Máy Tính 2 2 36 $15,624
Nghệ Thuật Ẩm Thực 1 1 36 $18,468
Nghệ Thuật Ẩm Thực 2 2 27 $13,851
Giáo Dục Mầm Non và Chăm Sóc Trẻ 1 1 35 $17,815
Giáo Dục Mầm Non và Chăm Sóc Trẻ 2 2 34 $17,306

Chương Trình Cử Nhân (4 Năm)

Tên Chương Trình Năm (Year) Tín Chỉ (Billing Credits) Học Phí (Tuition)
Cử Nhân Nghệ Thuật Ứng Dụng: Hoạt Hình và Hiệu Ứng Hình Ảnh 1 42 $28,476
Cử Nhân Nghệ Thuật Ứng Dụng: Sản Xuất Phim 1 30 $20,340
Cử Nhân Quản Trị Kinh Doanh 1 30 $15,000
Cử Nhân Sư Phạm 1 31 $21,700
Cử Nhân Khoa Học: Khoa Học Sinh Học 1 37 $25,900

Chương Trình Chuyển Tiếp Đại Học

Tên Chương Trình Năm (Year) Tín Chỉ (Billing Credits) Học Phí (Tuition)
Cử Nhân Nghệ Thuật – Tất Cả Các Chuyên Ngành 1 32 $18,272
Cử Nhân Thương Mại 1 36 $20,556
Cử Nhân Giáo Dục 1 33 $18,843
Cử Nhân Khoa Học Điều Dưỡng 1 38 $21,964

Yêu cầu đầu vào 

⚡ Yêu cầu chung

  • ILAC University Pathway Program: Hoàn thành Level 3.2 hoặc 3.3, điểm tối thiểu 70%.
  • Oxford International Digital Institute – Pathway English Online: Chọn chương trình 6, 12, 16, hoặc 24 tuần, tùy vào mức độ cải thiện.
  • Robertson College – Intensive Academic English Level 5: Hoàn thành Level 5, điểm tối thiểu 70%.

🌞 Chương trình “Health & Wellness Programs” ở một số ngành nghề cụ thể:

Với các ngành như sau: Bachelor of Science Nursing (BScN), Diagnostic Medical Sonography, Kinesiology and Sport Studies, Licensed Practical Nurse to BScN Transition,  Medical Laboratory Assistant, Occupational and Physical Therapist Assistant, Practical Nurse, Pre-Health Sciences Programs

  • Duolingo English Test: 130
  • IELTS Academic (Hệ thống Kiểm tra Ngôn ngữ Anh Quốc tế): 7.0 tổng, với ít nhất 6.5 ở mỗi kỹ năng
  • Oxford ELLT: 8 tổng, với ít nhất 7 ở mỗi kỹ năng
  • TOEFL iBT: 92 điểm hoặc TOEFL PBT: 580 điểm

⚡ Chương trình Health Care Aide:

  • CELBAN: 7 ở mỗi phần kiểm tra
  • CELPIP: 7, không có phần nào dưới 6
  • CLB: Tối thiểu 7 ở cả 4 kỹ năng ngôn ngữ
  • Duolingo English Test: 95
  • IELTS Academic: 6.0 tổng, tối thiểu 5.5 mỗi kỹ năng
  • TOEFL iBT: 71 iBT

🌞 Chương trình Pharmacy Technician:

  • IELTS Academic: 7.0 cho Reading, Listening, Speaking; 6.5 cho Writing
  • OET: Điểm B cho Reading, Listening, Speaking; điểm C+ cho Writing
  • TEF Canada: B2 cho Reading & Writing, C1 cho Listening & Speaking

Học Bổng

Trường mang đến học bổng trị giá $1,000 cho học sinh trung học có điểm trung bình từ 80% trở lên trong năm môn học lớp 11 hoặc 12 (mỗi môn 5 tín chỉ).  Khi tham gia chương trình tín chỉ tại trường vào mùa Thu 2025.

Điều kiện tham gia:

  • Điểm trung bình từ 80% trở lên trong năm môn học lớp 11 hoặc 12 (mỗi môn 5 tín chỉ).
  • Học chương trình tín chỉ tại Red Deer Polytechnic vào mùa Thu 2025.

🚩 Website trường: https://rdpolytech.ca/

Để tìm hiểu thêm thông tin vềtrường, Quý phụ huynh và các em học sinh liên hệ team ISET Việt Nam để nhận tài liệu và được tư vấn chi tiết.

Du Học ISET Việt Nam

Facebook: Du học ISET Việt Nam, Quét QR  👉  

  • Trụ sở chính ( CN1): 250 Đường Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
  • CN2: 105A Đường Dương Khuê, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 912 029 ( Zalo) – 0902 338 029 – 0902 331 029
  • Email: applications@isetedu.com.vn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Liên hệ tư vấn

Liên hệ với ISET để được hỗ trợ miễn phí các vấn đề liên quan cuộc sống du học, học phí, quốc gia...
Contact